Hướng dẫn sử dụng API GetDetailTbmt - vinades/api.dauthau.info GitHub Wiki

Tác dụng

Lấy các thông tin chi tiết của TBMT

Tham số có thể truyền vào:

Parameter Type Description Required Default
apikey string Khóa truy cập Required
timestamp int Thời gian hiện tại dạng 11 số Required
hashsecret string Mã bí mật đã được băm Required
language varchar(02) Ngôn ngữ trả về (Chấp nhận giá trị 'vi' hoặc 'en') Required
action string "GetDetailTbmt" Required
id int ID của TBMT bên DauThau.info Optional*
so_tbmt string Số TBMT Optional*

(*) Lưu ý: Cần truyền ít nhất một trong hai tham số id hoặc so_tbmt

  • hashsecret: Mã bí mật mỗi lần resquest, thường có 2 cách băm:
  1. password_hash($apisecret . '_' . $timestamp, PASSWORD_DEFAULT) với phương thức xác thực là password_verify
  2. md5($apisecret . '_' . $timestamp) với phương thức xác thực là md5_verify

Ví dụ sử dụng:

Cách 1: Truy vấn theo ID

$request = [
    'apikey' => '...', // Khóa được cung cấp
    'timestamp' => '...', // Thời gian resquest sai lệch với giờ máy chủ không quá 5 giây
    'hashsecret' => '...', // Mã bí mật mỗi lần resquest = password_hash($apisecret . '_' . $timestamp, PASSWORD_DEFAULT);
    'action' => 'GetDetailTbmt', // Tên API được list bên dưới
    'id' => 1, //ID của TBMT bên DauThau.info
];

Cách 2: Truy vấn theo số TBMT

$request = [
    'apikey' => '...', // Khóa được cung cấp
    'timestamp' => '...', // Thời gian resquest sai lệch với giờ máy chủ không quá 5 giây
    'hashsecret' => '...', // Mã bí mật mỗi lần resquest = password_hash($apisecret . '_' . $timestamp, PASSWORD_DEFAULT);
    'action' => 'GetDetailTbmt', // Tên API được list bên dưới
    'so_tbmt' => 'IB2200000492-02', // Số TBMT
];

Mô tả tham số:

  • id: ID của TBMT bên DauThau.info
  • so_tbmt: Số TBMT (Mã thông báo mời thầu)

Dữ liệu trả về nếu API truy cập thành công

{
    "status": "success",
    "code": "0000",
    "message": "",
    "content": {
        "so_tbmt": "IB2200000492-02",
        "ngay_dang_tai": "19:22 2022-10-20",
        "linh_vuc_thong_bao": "",
        "ten_du_an": "Các gói thầu trong giai đoạn thi công của công trình Nhà ga hành khách",
        "goi_thau": "Gói thầu số 5.10: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình Nhà ga hành khách",
        "ben_moi_thau": "TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP",
        "khlcnt_code": "PL2200002087",
        "notify_no": "BP2200107430",
        "phan_loai": null,
        "is_domestic": "Quốc tế",
        "nguon_von": "Vốn hợp pháp của Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - ACV",
        "pham_vi": "Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu",
        "phuong_thuc": "Một giai đoạn hai túi hồ sơ",
        "phuong_thuc_hop_dong": "Trọn gói và Theo đơn giá cố định",
        "thoi_gian_thuc_hien": "33 Tháng",
        "hinh_thuc_lua_chon": "Đấu thầu rộng rãi",
        "dia_diem": "Huyện Long Thành,Tỉnh Đồng Nai",
        "time_ehsdt": "180 Ngày",
        "phanmuc": "",
        "hinh_thuc_nhan_hs": "Không qua mạng",
        "thoi_gian_nhan_hsdt_tu": "19:22 2022-10-20",
        "den_ngay": "09:30 2022-11-30",
        "gia_ban": "120000000 ",
        "dia_diem_nhan_hsdt": "Văn phòng Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP: 58 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình",
        "thoi_diem_mo_thau": "10:00 2022-11-30",
        "dia_diem_mo_thau": "Văn phòng Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP: 58 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình",
        "gia_goi_thau": "35.233.712.322.150 VND",
        "gia_du_toan": "35.233.712.322.150 VND",
        "so_tien_chu_gia_goi": "Ba mươi lăm nghìn tỷ hai trăm ba mươi ba tỷ bảy trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi hai nghìn một trăm năm mươi đồng chẵn",
        "hinh_thuc_dam_bao": "Thư bảo lãnh hoặc đặt cọc bằng séc",
        "so_tien_dam_bao": "354.000.000.000 VND",
        "so_tien_bang_chu": "Ba trăm năm mươi bốn tỷ đồng chẵn",
        "bang_du_lieu": "",
        "html_phamvicungcap": "",
        "dich_vu_lien_quan": "",
        "tien_do_thuc_hien": "",
        "tieu_chuan_danh_gia": "",
        "nhan_su_chu_chot": "",
        "hang_muc_xay_lap": "",
        "thiet_bi_thi_cong": "",
        "dieu_kien_hop_dong": "",
        "update_time": "09:40 2025-09-21",
        "reason_cancel": "Lý do hủy thầu",
        "cancel_no": "Số quyết định",
        "cancel_date_no": "Ngày phê duyệt quyết định",
        "cancel_date": "Thời điểm huỷ thầu",
        "list_delay": [
            {
                "time_renew": "Thời điểm gia hạn",
                "time_close_old": "Thời điểm đóng thầu cũ",
                "time_close_new": "Thời điểm đóng thầu mới",
                "time_open_old": "Thời điểm mở thầu cũ",
                "time_open_new": "Thời điểm mở thầu mới"
            }
        ],
        "clarify_list": [
            {
                "clarify_id": "ID làm rõ HSMT",
                "reg_no": "Số văn bản",
                "req_name": "Tên nhà thầu yêu cầu",
                "clarify_req_content": "Nội dung yêu cầu làm rõ",
                "clarify_res_content": "Nội dung trả lời làm rõ",
                "sign_req_date": "Thời gian yêu cầu làm rõ",
                "sign_res_date": "Thời gian trả lời làm rõ"
            }
        ],
        "total_lots": "Tổng số lượng phân lô",
        "thoi_han_dam_bao": "Thời hạn hiệu lực của bảo đảm dự thầu",
        "link_dtinfo": "Link chi tiết TBMT trên DauThau.info"
    }
}

content (mảng dữ liệu cần quan tâm)

  • so_tbmt: Mã TBMT
  • ngay_dang_tai: Thời điểm đăng tải
  • linh_vuc_thong_bao: Lĩnh vực thông báo
  • ten_du_an: Tên dự án
  • goi_thau: Tên gói thầu
  • ben_moi_thau: Tên bên mời thầu
  • khlcnt_code: Mã dự án
  • notify_no: Mã gói thầu
  • phan_loai: Phân loại
  • is_domestic: Trong nước/Quốc tế
  • nguon_von: Nguồn vốn
  • pham_vi: Phạm vi
  • phuong_thuc: Phương thức
  • phuong_thuc_hop_dong: Loại hợp đồng
  • thoi_gian_thuc_hien: Thực hiện trong
  • hinh_thuc_lua_chon: Hình thức LCNT
  • dia_diem: Thực hiện tại
  • time_ehsdt: Thời gian hiệu lực của E-HSDT
  • phanmuc: Lĩnh vực
  • hinh_thuc_nhan_hs: Hình thức Tham dự thầu
  • thoi_gian_nhan_hsdt_tu: Nhận HSDT từ
  • den_ngay: Kết thúc Nhận HSDT từ
  • gia_ban: Giá bán HSDT
  • dia_diem_nhan_hsdt: Địa điểm nhận hồ sơ
  • thoi_diem_mo_thau: Thời điểm mở thầu
  • dia_diem_mo_thau: Địa điểm mở thầu
  • gia_goi_thau: Giá gói thầu
  • gia_du_toan: Giá dự toán
  • so_tien_chu_gia_goi: Dự toán gói thầu (bằng chữ)
  • hinh_thuc_dam_bao: Hình thức đảm bảo
  • so_tien_dam_bao: Số tiền đảm bảo
  • so_tien_bang_chu: Số tiền đảm bảo bằng chữ
  • bang_du_lieu: Bảng dữ liệu
  • html_phamvicungcap: Phạm vi cung cấp
  • dich_vu_lien_quan: Dịch vụ liên quan
  • tien_do_thuc_hien: Tiến độ thực hiện
  • tieu_chuan_danh_gia: Tiêu chuẩn đánh giá
  • nhan_su_chu_chot: Nhân sự chủ chốt
  • hang_muc_xay_lap: Hạng mục xây lắp
  • thiet_bi_thi_cong: Thiết bị thi công
  • dieu_kien_hop_dong: Điều kiện hợp đồng
  • update_time : Thời gian cập nhật
  • reason_cancel: Lý do hủy thầu
  • cancel_no: Số quyết định
  • cancel_date_no: Ngày phê duyệt quyết định
  • cancel_date: Thời điểm huỷ thầu
  • list_delay: Danh sách thông tin gia hạn thầu
    • time_renew: Thời điểm gia hạn
    • time_close_old: Thời điểm đóng thầu cũ
    • time_close_new: Thời điểm đóng thầu mới
    • time_open_old: Thời điểm mở thầu cũ
    • time_open_new: Thời điểm mở thầu mới
  • clarify_list: Danh sách thông tin làm rõ HSMT
    • clarify_id: ID làm rõ HSMT
    • reg_no: Số văn bản
    • req_name: Tên nhà thầu yêu cầu
    • clarify_req_content: Nội dung yêu cầu làm rõ
    • clarify_res_content: Nội dung trả lời làm rõ
    • sign_req_date: Thời gian yêu cầu làm rõ
    • sign_res_date: Thời gian trả lời làm rõ
  • total_lots: Tổng số lượng phân lô
  • thoi_han_dam_bao: Thời hạn hiệu lực của bảo đảm dự thầu
  • link_dtinfo: Link chi tiết TBMT trên DauThau.info

Lưu ý về một số trường đặc biệt:

  1. list_delay:

    • Nếu TBMT không có dữ liệu gia hạn: trường này sẽ là string rỗng ("")
  2. clarify_list:

    • Trường này chỉ xuất hiện trong kết quả trả về khi TBMT có dữ liệu làm rõ HSMT
    • Nếu TBMT không có dữ liệu làm rõ HSMT: trường này sẽ không tồn tại trong kết quả trả về
  3. Tham số truy vấn:

    • Có thể truy vấn theo id (ID số) hoặc so_tbmt (mã chuỗi)
    • Cần truyền ít nhất một trong hai tham số này
    • Nếu truyền cả hai, hệ thống sẽ ưu tiên sử dụng so_tbmt

Các mã lỗi

  • 1002: No data!!! - Không có dữ liệu trả về
  • 1003: No data input!!! - Không có tham số id hoặc so_tbmt
  • 1008: Invalid code format - Định dạng so_tbmt không hợp lệ
  • 1009: Error, Contact Admin - Lỗi hệ thống chưa xác định