Dockerfile config - quan1997ap/Backend-app-note GitHub Wiki

FROM — chỉ định image gốc: python, unbutu, alpine…

LABEL — cung cấp metadata cho image. Có thể sử dụng để add thông tin maintainer. Để xem các label của images, dùng lệnh docker inspect.

ENV — thiết lập một biến môi trường.

RUN — Có thể tạo một lệnh khi build image. Được sử dụng để cài đặt các package vào container.

COPY — Sao chép các file và thư mục vào container.

ADD — Sao chép các file và thư mục vào container.

CMD — Cung cấp một lệnh và đối số cho container thực thi. Các tham số có thể được ghi đè và chỉ có một CMD.

WORKDIR — Thiết lập thư mục đang làm việc cho các chỉ thị khác như: RUN, CMD, ENTRYPOINT, COPY, ADD,…

ARG — Định nghĩa giá trị biến được dùng trong lúc build image.

ENTRYPOINT — cung cấp lệnh và đối số cho một container thực thi.

EXPOSE — khai báo port lắng nghe của image.

VOLUME — tạo một điểm gắn thư mục để truy cập và lưu trữ data.