Thuật ngữ tiếng anh ngành cơ khí chế tạo máy - hoctienganh234/hoctienganh GitHub Wiki
Để giúp các kỹ sư chuyên ngành cơ khí có thể tự tin trong giao tiếp với chính chuyên ngành của mình bằng tiếng anh, chúng tôi luôn cố gắng gửi đến họ những bài viết, tư liệu bổ ích nhất. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi lại tiếp tục cung cấp một danh sách các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành dành cho toàn thể đọc giả đang làm việc trong ngành cơ khí chế tạo máy. Nếu nhưu các bạn muốn tìn hiểu về các bài học ngữ phá hay có thêm nhiều cơ hội giao tiếp với người có khinh nghiệm hãy đến với trung tâm học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm - aroma của chúng tôi để nhận được sự giúp đỡ tận tình nhất bạn nhé!
I. Học thuật ngữ chuyên ngành cơ khí bắt đầu bằng N và O với trung tâm học tiếng anh giao tiếp aroma
- needle file : giũa kim
- Nose radiusn : bán kính mũi dao
- Nose anglen : góc đỉnh
- Negative raken : góc nghiêng âm
- nose fairing : mũi rẽ dòng
- Offset tool : dao cắt đứng, dao tiện rãnh
- open structure : không chặt liên kết
- oil engine : động cơ diesel
- orientation engine : động cơ chỉnh hướng
II. Học thuật ngữ tiếng anh cơ khí bắt đầu bằng L cùng lớp học tiếng anh trực tuyến miễn phí
- Pantograph : thước vẽ truyền
- petrol engine : động cơ xăng
- Partial section : mặt cắt riêng phần
- pin- face wrench : khoá mở chốt
- plain indexing : phân độ đơn giản
- plane of projection : mặt phẳng chiếu
- plain milling cutter : dao phay đơn
- plane or shape : bào phẳng
- planer or shaper : máy bào
- planetary thread milling : sự phay ren hành tinh
- planer-type milling machine : máy phay giưòng
- planing or shaping : sự bào phẳng
- positioning NC system : hệ thống NC vị trí
- plat drill : mũi khoan phẳng
- polishing machine : máy chà đánh bóng
- Positive Raken : góc nghiên dương
- power unit : cụm công suất
- power head : phần truyền động
- precision boring machine : máy doa chính xác
- Primary motion : chuyển động chính, chuyển động quay của phôi
- press fit jig bushing : ống lót lắp ghép bạc dẫn
- Principle-based structural design : thiết kế kết cấu dạng nguyên lý
- profile-cut broaching : chuốt theo biên dạng
- profile plane of projection : mặt phẳng bên
- pull broach, broach : chuốt kéo
- pull end : đầu kéo
- pull broaching, broaching : sự cuốt kéo
- pumping jack : con đội bơm
- punched tape : phiến đục lỗ
- push broach : chuốt đẩy
- push broaching : sự chuốt đẩy
- push broach : dao chuốt đẩy
Hãy đến với trung tam hoc tieng anh giao tiep của chúng tôi để tìm hiểu thêm về các chương trình học tiếng anh riêng biệt và hiệu quả dành riêng cho người đi làm bạn nhé! Tham khảo bài viết: Tình huống giao dịch hàng hoá tiếng anh cơ khí