Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng - hoctienganh234/hoctienganh GitHub Wiki
Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng phổ biến nhất. Các bạn sinh viên chuyên ngành xây dựng hay những người đi làm trong lĩnh vực xây dựng. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích đối với tất cả các bạn.
đàm thoại tiếng anh theo chủ đề STT Từ vựng Nghĩa 1 allowable load/həˈləʊ//ləʊd/ tải trọng cho phép 2 antisymmetrical load tải trọng phản đối xứng 3 angle bar/ˈæŋɡl//bɑː(r)/ thép góc 4 alloy steel/ˈælɔɪ//stiːl/ thép hợp kim 5 alternate load/ɔːlˈtɜːnət//ləʊd/ tải trọng đổi dấu 6 anchor sliding /ˈæŋkə(r)//ˌslaɪdɪŋ ˈdɔː(r)/ độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép 7 anchorage length/ˈæŋkərɪdʒ//leŋθ/ chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép 8 angle brace/ˈæŋɡl//breɪs/ (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo 9 apex load/ˈeɪpeks//ləʊd/ tải trọng ở nút (giàn) 10 architectural concrete/ˌɑːkɪˈtektʃərəl//ˈkɒŋkriːt/ bê tông trang trí 11 area of reinforcement diện tích cốt thép 12 armoured concrete/ˈɑːməd//ˈkɒŋkriːt/ bê tông cốt thép 13 arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm 14 arrangement of reinforcement bố trí cốt thép 15 articulated girder/ɑːˈtɪkjuleɪtɪd//ˈɡɜːdə(r)/ dầm ghép 16 asphaltic concrete bê tông atphan 17 assumed load/əˈsjuːmd//ləʊd/ tải trọng giả định, tải trọng tính toán 18 atmospheric corrosion resistant steel thép chống rỉ do khí quyển 19 average load/ˈævərɪdʒ//ləʊd/ tải trọng trung bình 20 axial load/ˈæksiəl//ləʊd/ tải trọng hướng trục 21 axle load/ˈæksl//ləʊd/ tải trọng lên trục 22 bag/bæɡ/ bao tải (để dưỡng hộ bê tông) 23 bag of cement bao xi măng 24 balance beam/ˈbæləns//biːm/ đòn cân; đòn thăng bằng 25 balanced load /ˈbælənst//ləʊd/tải trọng đối xứng 26 balancing load tải trọng cân bằng 27 ballast concrete bê tông đá dăm 28 bar (reinforcing bar) thanh cốt thép 29 basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông 30 basic load tải trọng cơ bản 31 braced member thanh giằng ngang 32 bracing/ˈbreɪsɪŋ/ giằng gió 33 bracing beam dầm tăng cứng 34 bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn 35 brake beam/breɪk//biːm/ đòn hãm, cần hãm 36 brake load/breɪk//ləʊd/ tải trọng hãm 37 breaking load tải trọng phá hủy 38 breast beam/brest//biːm/ tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, 39 breeze concrete/briːz//ˈkɒŋkriːt/ bê tông bụi than cốc 40 brick/brɪk/ gạch
Trên đây là 40 từ vựng thông dụng nhất chuyên ngành xây dựng. Để đạt được hiệu quả thì các bạn nên sử dụng các từ vựng này thường xuyên vào trong quá trình làm việc sẽ ghi nhớ rất lâu. Chúc các bạn thành công nhé! Tham khảo thêm: