Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng nhất - hoctienganh234/hoctienganh GitHub Wiki
Trong bài viết ngày hôm nay aroma xin hân hạnh gửi đến các đọc giả danh sách từ vựng [http://aroma.vn/tieng-anh-chuyen-nganh-luat/](tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng) nhất. Với các từ vựng này, các luật sư sẽ dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu các tài liệu chuyên ngành trong và ngoài nước.
[http://aroma.vn/trung-tam-ngoai-ngu-tphcm/](trung tam ngoai ngu tphcm)
[http://aroma.vn/tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac/](tieng anh chuyen nganh may)
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng nhất
- accountable /əˈkaʊn.tə.bl̩/ : có trách nhiệm
- act and deed [ækt ænd di:d ] : văn bản chính thức (có đóng dấu)
- accredit /əˈkred.ɪt/: ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
- act of god [ækt əv god] : thiên tai, trường hợp bất khả kháng
- acquit /əˈkwɪt/ : xử trắng án, tuyên bố vô tội
- act as amended [ækt æs ə'mend] : luật sửa đổi
- act of legislation [ækt əv ,ledʒis'lei∫n] : sắc luật
- activism /ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/ : tính tích cực của thẩm phán
- adversarial process /ˌæd.vəˈseə.ri.əl ˈprəʊ.ses/ : quá trình tranh tụng
- actuary /ˈæk.tju.ə.ri/ : (insurance consultant) tư vấn/chuyên viên bảo hiểm
- affidavit /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/ : bản khai
- actus reus [æktəs riəs] : khách quan của tội phạm
- alternative dispute resolution [ɔ:l'tə:nətiv dis'pju:t ,rezə'lu:∫n ] : (ADR) giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
- appellate jurisdiction [ə'pelit ,dʒuəris'dik∫n] : thẩm quyền phúc thẩm
- amicus curiae [,æmikəs ,kjuəriə ] : (friend of the court) thân hữu của tòa án
- argument for ['ɑ:gjumənt fɔ:] lý lẽ tán thành
- appellate court [ə'pelit kɔ:t] tòa phúc thẩm
- argument ['ɑ:gjumənt ] : sự lập luận, lý lẽ
- argument against ['ɑ:gjumənt ə'geinst] : lý lẽ phản đối ( someone' s argument )
- arraignment [ə'reinmənt] : sự luận tội
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng nhất
- arrest [ə'rest] : bắt giữ
- attorney [ə'tə:ni] : luật sư ( = lawyer, barrister; advocate)
- bail [beil] : tiền bảo lãnh
- be convicted of [bi 'kɔnviktid əv] : bị kết tội
- bench trial [bent∫ 'traiəl] : phiên xét xử bởi thẩm phán
- bill of attainder [bil əv ə'teində] : lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
- bill of information [bil əv ,infə'mei∫n] : đơn kiện của công tố
- bring into account [briη intu ə'kaunt] : truy cứu trách nhiệm
- certificate of correctness [sə'tifikit əv kə'rektnis ] : bản chứng thực
- certified public accountant [sə'tifid 'pʌblik ə'kauntənt] : kiểm toán công
- chief executive officer [t∫i:f ig'zekjutiv 'ɔfisə] : (ceo) tổng giám đốc
- child molesters [t∫aild mou'lestəs] : kẻ quấy rối trẻ em
- civil law ['sivl lɔ:] : luật dân sự
- class action [klɑ:s 'æk∫n] : vụ khởi kiện tập thể
- class action lawsuits [klɑ:s 'æk∫n 'lɔ:sju:t] : các vụ kiện thay mặt tập thể
- collegial courts [kə'li:dʒjən kɔ:s] : tòa cấp cao
- columnist ['kɔləmnist] : bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
- commit [kə'mit] : phạm (tội, lỗi). phạm tội
- common law ['kɔmən lɔ:] thông luật Hi vọng các luật sư có thể tiếp cân với các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng hơn với danh sách các từ vựng tieng anh chuyen nganh luat bên trên.