Học tiếng anh chuyên ngành tài chính - hoctienganh234/hoctienganh GitHub Wiki
“Tiếng anh chuyên ngành tài chính” là mối quan tâm của rất nhiều bạn khi học tiếng anh, đặc biệt là đối với những người đã đi làm. Tuy nhiên, Aroma – Tiếng Anh cho người đi làm tin rằng đó không phải là điều quá khó để chinh phục.
Hằng ngày, trong công việc và học tập chuyên ngành, các bạn sẽ không ít lần gặp những từ ngữ chuyên ngành kinh tế - tài chính. Điều quan trọng không phải là bạn gặp nhiều từ càng tốt mà là bạn sử dụng chúng nhiều nhất có thể. Như thường lệ, Aroma xin gửi đến các bạn một số từ vựng tiếng anh tài chính phổ biến nhất.
-
Crossed cheque: séc thanh toán bằng chuyển khoản
-
Sign cheques: biên bản thành lập, điều khoản đính kèm
-
Open cheque: Séc mở
-
Bearer cheque: Séc vô danh
-
Draw: Rút
-
Drawee: Ngân hàng của người ký phát
-
Drawer: người ký phát
-
Payee: người được thanh toán
-
Bearer: người cầm séc
- In words: (tiền) bằng chữ
- In figures: (tiền) bằng số
- Cheque clearing: sự thanh toán séc
- Counterfoil: cuốn séc
- Voucher: biên lai, chứng từ
- Encode (v): mã hóa
- Sort code: mã chi nhánh ngân hàng
- Codeword: ký hiệu (mật)
- Decode (v): giải mã
- Pay into: nộp vào
- Account holder: chủ tài khoản
- A sign draft: hối phiếu trả ngay
- Accept the bill: chấp nhận hối phiếu
- Accepting house: ngân hàng chấp nhận
- Accomodation bill: hối phiếu khống
- Accumulated reverve: nguồn tiền được tích luỹ
- ATM: Automatic Teller Machine (máy rút tiền tự động)
- BACS: Banker Automated Clearing Service (dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng)
- CHAPS: Clearig House Automated Payment System (hệ thống thanh toán bù trừ tự động)
- EFTPOS: Electronic Funds Transfer at Point of Sales (máy chuyển tiền điện tử tại điểm bán hàng)
- IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- PIN: Personal Identification Number (hay còn gọi là mã PIN)
- SWIFT: The Society of Worldwide Interbank of Financial Telecommunications (tổ chức thông tin tài chính toàn cầu)
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- BGC: Bank Giro Credit (ghi có qua hệ thống GIRO)
- Clear (v): thanh toán bù trừ
- Clearing bank: ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
- Clearing house: trung tâm tham gia thanh toán bù trừ
- Circulate (v): lưu thông " Circulation (n)
- Magnetic (adj): từ tính " magnetic stripe: dải băng từ
- Reconcile (v): bù trừ, điều hòa
- Honour (v): chấp nhận thanh toán
- Refer to Drawer (viết tắt là R.D): tra soát người ký phát
- Job losses / job cuts / redundancies: những người thất nghiệp
- Claimants: người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,...
- Unemployment benefit: dole: trợ cấp thất nghiệp
- Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
Đây chắc chắn không phải là tất cả những từ vựng của tiếng anh tài chính, vẫn còn rất nhiều từ khác nữa. Muốn cập nhật thêm những từ vựng khác cũng như từ vựng chuyên đề tiếng Anh khác thì đừng quên theo dõi trang web của Aroma nhé!
Tham khảo thêm: