Cách báo và phản hồi tin tức tốt và xấu trong tiếng Anh - hoctienganh234/hoctienganh GitHub Wiki
Giao tiếp là hoạt động sẻ chia thông tin. Nhưng tin luôn có tin tốt và tin xấu, và tất nhiên, cách diễn đạt chúng không thể giống nhau. Trong bài học này, hãy cùng học về cách nói về tin tức sao cho hợp lí trong các cuộc [http://aroma.vn/hoi-thoai-tieng-anh-giao-tiep-2/](hội thoại tiếng anh giao tiếp) nhé:
[http://aroma.vn/ngu-phap-tieng-anh-co-ban-va-nang-cao/](Ngữ pháp tiếng anh)
[aroma.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-tai-tp-hcm/](khóa học tiếng anh giao tiếp tại tphcm)
GIVING NEWS (BÁO TIN TỨC)
Có nhiều cách để thông báo một tin tức mới:
- Good news (Tin tốt):
I'm really pleased to tell you... (Tôi rất vui mừng khi nói cho bạn rằng...)
I've got a bit of good news to tell you.. (Tôi có vài tin tốt để kể cho bạn đây...)
I've got some good / brilliant / great / wonderful / splendid news for you... (Tôi có vài tin tức tuyệt vời cho bạn...)
You know what! I've got a bit of great news for you... (Bạn biết gì không? Tôi có vài tin tức tốt cho bạn đây...)
- Bad news (Tin xấu):
I'm afraid I've got some bad news for you... (Tôi e là tôi có vài tin xấu cho bạn...)
I'm sorry I've got a bit of bad news to tell you.. (Tôi xin lỗi tôi có vài tin xấu muốn báo cho bạn...)
I really don’t know how to say it, but … (Tôi không biết phải nói gì hơn, nhưng...)
I’m sorry to have to say this, but … (Tôi rất xin lỗi khi nói ra những lời này, nhưng...)
I really feel bad to have to say this, but … (Tôi cảm thấy rất tệ khi nói điều này, nhưng...)
RESPONDING TO NEWS (PHẢN HỒI VỀ TIN TỨC)
- Responding to good news (Phản hồi về tin tốt):
Wow, that sounds exciting! (Wow, nghe hấp dẫn / thú vị quá!)
That’s great! Incredible! Superb!(Tuyệt vời!)
How fantastic/ wonderful! (Thật tuyệt làm sao!)
What fantastic/ good/ brilliant/ great/ wonderful/ splendid news! (Thật là một tin tức tuyệt vời!)
Sounds great!/ That sounds like great news! (Có vẻ như là một tin tốt!)
Congratulations! (Chúc mừng!)
I’m glad to hear that! (Tôi rất vui được nghe những điều đó)
Great news! (Tin tốt!)
Lucky you! (Bạn thật may mắn!)
I can’t believe that! (Không thể tin được)
- Responding to bad news (Phản hồi về tin xấu):
I’m awfully sorry that… (Tôi vô cùng xin lỗi vì...)
I’m sorry to hear that.. (Tôi rất xin lỗi khi nghe chuyện đó....)
I’m sorry to hear such terrible news. (Tôi rất xin lỗi khi nghe về một chuyện tồi tệ như vậy.)
My God/ My goodness! (Ôi trời ơi/ Ôi Chúa tôi!)
I can’t believe it! (Không thể tin được!)
Poor you! (Thật tội cho bạn!)
I do sympathize with you. (Tôi rất đồng cảm với bạn.)
Please, accept my deepest sympathy. (Xin hãy nhận sự đồng cảm sâu sắc từ tôi.)
I know how you must be feeling. (Tôi biết cảm giác của bạn)
That must be awful. (Nó chắc là tệ lắm)
Oh, dear! (Ôi trời!)
Too bad! (Tệ thật!)
That’s awful/ a pity/ unfortunate. (Thật là đáng tiếc/ không may)
Sau bài học này, các bạn nhớ sử dụng cách diễn đạt đúng khi báo và phản hồi lại tin tức trong các cuộc hoi thoai tieng anh giao tiep nhé!